Có 2 kết quả:

陨石 yǔn shí ㄩㄣˇ ㄕˊ隕石 yǔn shí ㄩㄣˇ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) meteorite
(2) aerolite
(3) CL:塊|块[kuai4],顆|颗[ke1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) meteorite
(2) aerolite
(3) CL:塊|块[kuai4],顆|颗[ke1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0